Có 2 kết quả:
静止锋 jìng zhǐ fēng ㄐㄧㄥˋ ㄓˇ ㄈㄥ • 靜止鋒 jìng zhǐ fēng ㄐㄧㄥˋ ㄓˇ ㄈㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
stationary front (meteorology)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
stationary front (meteorology)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh